MCCB LS

[ AREAS-511 ]

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

MCCB 2 cực:

Tên hàng In (A) Icu(KA)
ABE32b 10-15-20-30A 5
ABS32b 10-15-20-30A 10
ABE52b 20-30-40-50A 10
ABS52b 20-30-40-50 25
ABE62b 60A 10
ABE102b 50-75-100A 25
ABS102b 15-20-30-40-50-75-100A 50
ABE202b 125-150-175-200-225A 35
ABS202b 125-150-175-200-225A 50
ABE402b 250-300-350-400 35
ABE802b 500-600 50
ABE802b 630-700-800 50
BS32a w/oc (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5
BS32a w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5

MCCB 3 cực:

Tên hàng In (A) Icu(KA)
ABE33b 5-10-15-20-30A 2.5
ABS33b 10-15-20-30A 7.5
ABE53b 10-15-20-30-40-50A 7.5
ABS53b 10-15-20-30-40-50A 14
ABH 53b 30-40-50A 25
ABE63b 60A 7.5
ABS63b 60A 14
ABE103b 20-30-40-50-60-75-100A 14
ABS103b 20-30-40-50-60-75-100A 25
ABH 103b 40-50-60-75-100A 35
ABS 103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 35
ABE203b 125-150-175-200-225A 18
ABS203b 125-150-175-200-225A 25
ABH 203b 125-150-175-200-225A 35
ABN 203c 100,125,150,175,200,225,250A 25
ABS 203c 100,125,150,175,200,225,250A 37
ABE403b 250-300-350-400A 30
ABS403b 250-300-350-400A 42
ABH 403b 250-300-350-400A 50
ABE803b 500-600A 42
ABS803b 500-600A 65
ABE803b 800A 42
ABS803b 800A 65
ABS1003b 1000A 65
ABS1203b 1200A 65

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MCCB LS”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Title

Go to Top